Điều hoà daikin 2 chiều 18000BTU model FTHF50RVMV gas R32 công nghệ làm lạnh tản nhiệt COANDA, sản phẩm mới máy điều hòa Daikin nhập khẩu chính hãng Thái Lan.
Điều hòa Daikin 18000btu 2 chiều inverter model FTHF50RVMV
Đặc điểm của điều hòa Daikin 18000btu 2 chiều inverter model FTHF50RVMV
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 18000BTU hiệu suất năng lượng cao vượt trội
Dòng sản phẩm này đạt hiệu suất năng lượng từ 5.3 đến 6.3, nhờ vào sự kết hợp của công nghệ điều khiển DC Inverter của Daikin và môi chất lạnh thế hệ mới R-32.
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 18000BTU hiệu ứng Coanda
Mặt nạ Coanda thổi luồng gió hướng lên cao, luồng gió được làm lạnh ở phía gần trần, và sau đó phủ xuống bên dưới, tạo ra môi trường tiện nghi và giảm gió lạnh thổi vào người.
Mắt thần thông minh
Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động của người trong phòng.
Điều khiển thông minh (tùy chọn thêm)
Với điều khiển thông minh của Daikin, bạn có thể điều khiển máy điều hòa không khí Inverter từ bất cứ đâu, duy trì không gian thoải mái tiện nghi đồng thời tiết kiệm điện năng. Ứng dụng cho phép điều khiển tại nhà hoặc vắng nhà và lập lịch hàng tuần.
Tiết kiệm năng lượng
Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy điều hòa không khí inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với máy điều hòa không khí không inverter.
Hoạt động mạnh mẽ
Máy điều hòa không khí inverter vận hành ở công suất tối đa ngay khi khởi động để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt
Thoải mái
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 18000BTU FTHF50 điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái cao hơn so với máy không inverter.
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 18000BTU phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
Tinh lọc không khí bằng công nghệ khử mùi từ phin lọc Apatit Titan.
Trong khi các lớp vi sợi kích cỡ micromet của phin lọc giữ bụi lại thì Apatit Titan có tác dụng hấp thụ các chất gây dị ứng và khử mùi hôi. Mang lại cho gia đình bạn một bầu không khí trong lành.
Phin lọc này sử dụng hiệu quả trong khoảng 3 năm nếu được vệ sinh 6 tháng một lần.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Dành lạnh hoạt động êm ái
Với quạt cấp thấp nhất, model công suất 2.5 kW có âm thanh khi vận hành chỉ 25 dB(A).
Khi lựa chọn chế độ dàn nóng/dàn lạnh hoạt động êm độ ồn giảm từ 3 đến 4 dB(A), mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.
Điều hòa Daikin 18000btu 2 chiều inverter model FTHF50RVMV nhập khẩu thái lan
Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin 2 chiều inverter 18000BTU FTHF50HVMV
Model dàn lạnh | FTHF50RVMV |
Model dàn nóng | RHF50RVMV |
Loại | Hai chiều |
Inverter/Non-inverter | Inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 5.0 (1.7-6.0) |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 17.700 (5.800-20.500) |
Công suất chiều nóng (KW) | 5.8 (1.7-7.7) |
Công suất chiều nóng (Btu) | 20.500 (5.800-26.300) |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220-240 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 7.2 |
Dòng điện chiều nóng (A) | 7.4 |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 1.310 (440-2.080) |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | 1.310 (400-2.530) |
COP chiều lạnh (W/W) | 3.23 |
COP chiều nóng (W/W) | 3.63 |
Phát lon | Không |
Hệ thống lọc không khí | Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 14.7 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | 16.2 |
Khử ẩm (L/h) | |
Tốc độ quạt | 5 cấp yên tĩnh và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 44/35/32 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | 42/33/30 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 295 x 990 x 263 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng ngà |
Loại máy nén | Swing dạng kín |
Công suất mô tơ (W) | 1.100 |
Môi chất lạnh | R32-1.5kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 47/44 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | 48/45 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 595 x 845 x 300 |
Trọng lượng (kg) | 36 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB – độ) | 10 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB – độ) | -15 đến 18 |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6.4 |
Đường kính ống gas (mm) | 12.7 |
Đường kính ống xả (mm) | 18.0 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.